--

chải chuốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chải chuốt

+ verb  

  • To spruce up, to smarten
    • không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày
      to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up

+ adj  

  • Well-groomed, spruce
    • hình dáng chải chuốt
      a spruce figure
    • ăn mặc chải chuốt
      to be well-groomed
  • nói về văn chương) Polished
    • văn chương chải chuốt
      a polished style
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chải chuốt"
Lượt xem: 602